TT
|
Họ và tên
|
Điểm thực hành
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
1
|
Phạm Thị Thảo
|
9,5
|
Giải Nhất
|
|
2
|
Lê Thị Tâm
|
9,35
|
Giải Nhất
|
|
3
|
Trần Thị Thu Hà
|
9,25
|
Giải Nhì
|
|
4
|
Nguyễn Thị Hớn
|
9,15
|
Giải Nhì
|
|
5
|
Nguyễn Thị Tú
|
9,0
|
Giải Nhì
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thanh
Hồng
|
8,75
|
Giải Ba
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hoài
Thương
|
8,75
|
Giải Ba
|
|
8
|
Nguyễn Thị Biên
Thùy
|
8,55
|
Giải Ba
|
|
9
|
Nguyễn Thị Minh
Loan
|
8,5
|
Giải Ba
|
|
10
|
Trần Thị Luyến
|
8,5
|
Giải Ba
|
|
11
|
Đỗ Thị Hòa
|
8,35
|
Khuyến Khích
|
|
12
|
Hồ Thị Vui
|
8,25
|
Khuyến Khích
|
|
13
|
Lê Thị Vân
|
8,25
|
Khuyến Khích
|
|
14
|
Đặng Thị Huế
|
8,15
|
Khuyến Khích
|
|
15
|
Nguyễn Thị Hiền
|
8,15
|
Khuyến Khích
|
|
16
|
Phạm Thị Thùy Linh
|
8,0
|
Đạt
|
|
17
|
Bùi Thị Minh Thúy
|
8,0
|
Đạt
|
|
18
|
Nguyễn Thị Lan
|
8,0
|
Đạt
|
|
19
|
Lê Thị Trang
|
8,0
|
Đạt
|
|
20
|
Hồ Thị Hoa
|
8,0
|
Đạt
|
|
21
|
Nguyễn Thị Phương
Đông
|
8,0
|
Đạt
|
|
22
|
Cao Thị Dương
|
8,0
|
Đạt
|
|
Kim Thủy, ngày 16 tháng 01 năm 2021
T. BAN GIÁM KHẢO
(đã ký)
HIỆU TRƯỞNG
Trần Thị
Lan