TT
|
SBD
|
Họ
và tên
|
Dạy
nhóm, lớp
|
Tên đề tài
|
Điểm
|
Kết quả
|
1
|
21
|
Nguyễn T.Hoài Thương
|
NT
|
Một
số biện pháp giúp trẻ 24-36 tháng nhận biết, phân biệt tốt 3 màu xanh, đỏ,
vàng
|
9,5
|
Đạt
|
2
|
9
|
Đỗ
Thị Hòa
|
MGN
|
Biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thói quen hành
vi văn minh cho trẻ 4-5 tuổi ở trường mầm non
|
9,2
|
Đạt
|
3
|
3
|
Trần
Thị Thu Hà
|
NT
|
Biện
pháp tổ chức tốt giờ vệ sinh rửa
tay, lau mặt và giáo dục cho trẻ một số thói quen vệ sinh đối với trẻ 24-36
tháng tuổi
|
9,0
|
Đạt
|
4
|
16
|
Lê
Thị Tâm
|
MGB
|
Biện pháp giúp trẻ 3-4 tuổi có kĩ năng tự phục vụ
bản thân thông qua các hoạt động hằng ngày ở lớp
|
9,0
|
Đạt
|
5
|
25
|
Lê
Thị Vân
|
MGL
|
Một số biện pháp giáo dục ý thức bảo vệ môi trường
cho trẻ 5-6 tuổi trong trường mầm non
|
9,0
|
Đạt
|
6
|
26
|
Hồ
Thị Vui
|
MGB
|
Một số biện pháp tăng cường tiếng Việt cho trẻ dân
tộc thiểu số ở lớp MGB An Bai
|
8,75
|
Đạt
|
7
|
17
|
Phạm
Thị Thảo
|
MGL
|
Biện pháp giúp trẻ làm quen chữ cái góp phần phát
triển ngôn ngữ cho trẻ 5-6 tuổi
|
8,75
|
Đạt
|
8
|
18
|
Nguyễn
T. Biên Thùy
|
MGL
|
Biện pháp tổ chức tốt bữa ăn cho trẻ tại lớp
|
8,75
|
Đạt
|
9
|
6
|
Nguyễn
Thị Hớn
|
NT
|
Biện pháp tăng cường tiếng Việt cho trẻ dân tộc
thiểu số độ tuổi 24-36 tháng
|
8,5
|
Đạt
|
10
|
13
|
Nguyễn
T. Minh Loan
|
MGN
|
Biện pháp rèn kĩ
năng đọc thơ diễn cảm cho trẻ 4-5 tuổi
|
8,35
|
Đạt
|
11
|
19
|
Bùi
Thị Minh Thúy
|
GVDD
|
Biện pháp cải tiến chất lượng món ăn cho trẻ trong
trường mầm non
|
8,35
|
Đạt
|
12
|
14
|
Trần
Thị Luyến
|
MGL
|
Biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo lớn
thông qua hoạt động mọi lúc mọi nơi
|
8,25
|
Đạt
|
13
|
5
|
Nguyễn
T. Thanh Hồng
|
MGN
|
Biện pháp giáo dục và rèn luyện kĩ năng sống cho trẻ
4-5 tuổi thông qua hoạt động lồng ghép trên lớp
|
8,0
|
Đạt
|
14
|
4
|
Nguyễn
Thị Hiền
|
MGB
|
Biện pháp hình thành kỹ năng sống cho trẻ MG 3-4
tuổi
|
8,0
|
Đạt
|
15
|
11
|
Nguyễn
Thị Lan
|
MGL
|
Biện pháp tạo môi trường xanh, sạch, đẹp bên ngoài
lớp học
|
7,75
|
Đạt
|
16
|
22
|
Nguyễn
Thị Tú
|
MGL
|
Biện pháp rèn nề nếp thói quen giờ ngủ trưa cho trẻ
tại lớp
|
7,75
|
Đạt
|
17
|
2
|
Nguyễn
T Phương Đông
|
NT
|
Biện pháp tổ chức giấc ngủ cho trẻ 24-36 tháng
|
7,5
|
Đạt
|
18
|
7
|
Đặng
Thị Huế
|
MGL
|
Biện pháp giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho trẻ
trong trường mầm non
|
7,25
|
Đạt
|
19
|
12
|
Phạm
T.Thùy Linh
|
NT
|
Một số biện pháp tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ
24-36 tháng người dân tộc Bru Vân Kiều
|
7,25
|
Đạt
|
20
|
23
|
Lê
Thị Trang
|
MGN
|
Biện
pháp phát triển thể chất thông qua hoạt động thể dục sáng cho trẻ tại lớp
|
7,0
|
Đạt
|
21
|
8
|
Hồ
Thị Hoa
|
MGN
|
Biện pháp giúp trẻ
4-5 tuổi học tốt môn âm nhạc
|
7,0
|
Đạt
|
22
|
1
|
Cao
Thị Dương
|
GVDD
|
Một số biện pháp nâng cao chất lượng bữa ăn và phòng
chống suy dinh dưỡng cho trẻ
|
7,0
|
Đạt
|
23
|
10
|
Lê
Thị Lan
|
MGL
|
Một số biện pháp giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ
trong trường mầm non
|
6,75
|
Không đạt
|
24
|
15
|
Cao
Thị Nghĩa
|
MGB
|
Biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 3-4 tuổi
|
6,5
|
Không đạt
|
25
|
24
|
Nguyễn
T.Huyền Trang
|
GVDD
|
Một số biện pháp chế biến món ăn cho trẻ mầm non
|
6,25
|
Không đạt
|
26
|
20
|
Phạm
Thị Thúy
|
MGL
|
Biện pháp gây hứng thú cho trẻ lớp ghép 3 độ tuổi
qua hoạt động học
|
6,0
|
Không đạt
|